Dịch vụ phân tích mẫu nước thải

Dịch vụ phân tích mẫu nước thải – Nếu quý khách hàng có nhu cầu kiểm nghiệm các chỉ tiêu khác ngoài danh mục dưới đây xin vui lòng liên lạc theo số điện thoại hotline 0917.340.641 – 08.38.956.011.

Năng lực đo đạc, phân tích mẫu nước. Phòng thí nghiệm phân tích môi trường của Công ty Môi trường Sài Gòn có khả năng phân tích hầu hết các thông số trong nước thải, nước mặt, nước ngầm, nước biển ven bờ, nước sinh hoạt và nước ăn uống theo các quy chuẩn quy định hiện hành.

Phòng thí nghiệm phân tích môi trường của Công ty Môi trường Sài Gòn có khả năng đo đạc, dịch vụ phân tích mẫu nước các loại, bao gồm:

  • Đo đạc, phân tích mẫu nước thải.
  • Đo đạc, phân tích mẫu nước mặt.
  • Đo đạc, phân tích mẫu nước ngầm.
  • Đo đạc, phân tích mẫu nước biển ven bờ.
  • Đo đạc, phân tích mẫu nước sinh hoạt (nước cấp).
  • Đo đạc, phân tích mẫu nước ăn uống.

Thông số dịch vụ phân tích mẫu nước thải

Danh sách các thông số phân tích trong dịch vụ phân tích mẫu :

TT

CHỈ TIÊU

PHƯƠNG PHÁP
THỬ NGHIỆM

LOD

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

I.                   Các chỉ tiêu nước thải sinh hoạt theo QCVN 14:2008/BTNMT.

    1           

pH (*)

TCVN 6492 : 2011

 

    2           

BOD5 (200C) (*)

SMEWW 5210 B : 2005

1 mg/L

 

    3           

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (*)

SMEWW 2540 D : 2005

4 mg/L

 

    4           

Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (*)

SMEWW 2540 C : 2005

4 mg/L

 

    5           

Sunfua (tính theo H2S)(*)

EPA 376-2

0,01 mg/L

 

    6           

Amoni (tính theo N) (*)

TCVN 5988 : 1995

0,1 mg/L

 

    7           

Nitrat (NO3-) (tính theo N) (*)

SMEWW 4500 : 2005

0,01 mg/L

 

    8           

Dầu mỡ động thực vật (*)

SMEWW 5520 B : 2005

0,01 mg/L

 

    9           

Tổng các chất hoạt động bề mặt

SMEWW 5540 C : 2005

0,06 mg/L

 

 10         

Phosphat (PO43-) (tính theo P) (*)

SMEWW 4500 : 2005

0,1 mg/L

 

 11         

Tổng Coliforms

TCVN 6187-2 : 1996
TCVN 6187-1 : 2009

3MPN/ 100mL

 

II.                Các chỉ tiêu nước thải y tế theo QCVN 28:2010/BTNMT.

 12         

pH (*)

TCVN 6492 : 2011

 

 13         

BOD5 (200C) (*)

SMEWW 5210 B : 2005

1 mg/L

 

 14         

COD (*)

SMEWW 5220 C : 2005

1 mg/L

 

 15         

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (*)

SMEWW 2540 D : 2005

4 mg/L

 

 16         

Sunfua (tính theo H2S) (*)

EPA 376-2

0,01 mg/L

 

 17         

Amoni (tính theo N) (*)

TCVN 5988 : 1995

0.1 mg/L

 

 18         

Nitrat (NO3-) (tính theo N) (*)

SMEWW 4500 : 2005

0,01 mg/L

 

 19         

Phosphat (PO43-) (tính theo P) (*)

SMEWW 4500 : 2005

0.1 mg/L

 

 20         

Dầu mỡ động thực vật (*)

SMEWW 5520 B : 2005

0,01 mg/L

 

 21         

Tổng hoạt độ phóng xạ α

ISO 9696 – 1992

0,002Bq/L

 

 22         

Tổng hoạt độ phóng xạ β

ISO 9697 – 1992

0,02Bq/L

 

 23         

Tổng Coliforms

TCVN 6187-2 : 1996
TCVN 6187-1 : 2009

3MPN/ 100mL

 

 24         

Salmonella

ISO 19250:2010

10 CFU/ 100mL

 

 25         

Shigella

SMEWW 9260 E:2005

10 CFU/ 100mL

 

 26         

Vibrio cholerae

SMEWW 9260 H:2005

10 CFU/ 100mL

 

III.             Các chỉ tiêu nước thải bãi chôn lấp chất thải rắn theo QCVN 25:2009/BTNMT.

 27         

BOD5 (200C) (*)

SMEWW 5210 B : 2005

1 mg/L

 

 28         

COD (*)

SMEWW 5220 C : 2005

1 mg/L

 

 29         

Tổng Nitơ (*)

TCVN 6638 : 2000

0.1 mg/L

 

 30         

Amoni tính theo N (*)

TCVN 5988 : 1995

0.1 mg/L

 

IV.             Các chỉ tiêu nước thải công nghiệp chế biến thủy sản theo QCVN 11:2008/BTNMT.

 31         

pH (*)

TCVN 6492 : 2011

 

 32         

BOD5 (200C) (*)

SMEWW 5210 B : 2005

1 mg/L

 

 33         

COD (*)

SMEWW 5220 C : 2005

1 mg/L

 

 34         

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (*)

SMEWW 2540 D : 2005

4 mg/L

 

 35         

Tổng Nitơ (*)

TCVN 6638: 2000

0.1 mg/L

 

 36         

Amoni tính theo N (*)

TCVN 5988 : 1995

0.1 mg/L

 

 37         

Tổng dầu mỡ ĐTV (*)

SMEWW 5520 B : 2005

0,01 mg/L

 

 38         

Clo dư (Cl2) (*)

SMEWW 4500 : 2005

0,04 mg/L

 

 39         

Tổng Coliforms

TCVN 6187-2 : 1996
TCVN 6187-1 : 2009

3MPN/100mL

 

V.                Các chỉ tiêu nước thải chế biến cao su thiên nhiên theo QCVN 01:2008/BTNMT.

 40         

pH (*)

TCVN 6492 : 2011

 

 

 41         

BOD5 (200C) (*)

SMEWW 5210 B : 2005

1 mg/L

 

 42         

COD (*)

SMEWW 5220 C : 2005

1 mg/L

 

 43         

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (*)

SMEWW 2540 D : 2005

4 mg/L

 

 44         

Tổng Nitơ (*)

TCVN 6638 : 2000

0.1 mg/L

 

 45         

Amoni tính theo N (*)

TCVN 5988 : 1995

0.1 mg/L

 

VI.             Các chỉ tiêu nước thải công nghiệp giấy và bột giấy theo QCVN 12:2008/BTNMT.

 46         

pH (*)

TCVN 6492 : 2011

 

 47         

BOD5 (200C) (*)

SMEWW 5210 B : 2005

1 mg/L

 

 48         

COD (*)

SMEWW 5220 C : 2005

1 mg/L

 

 49         

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (*)

SMEWW 2540 D : 2005

4 mg/L

 

 50         

Độ màu (*)

SMEWW 2120C : 2005

 

VII.          Các chỉ tiêu nước thải công nghiệp dệt may theo QCVN 13:2008/BTNMT.

 51         

pH (*)

TCVN 6492 : 2011

 

 52         

Nhiệt độ

Máy EUTECH 510

 

 53         

Mùi

Cảm quan

 

 54         

Độ màu (*)

SMEWW 2120C : 2005

 

 55         

BOD5 (200C) (*)

SMEWW 5210 B : 2005

1 mg/L

 

 56         

COD (*)

SMEWW 5220 C : 2005

1 mg/L

 

 57         

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (*)

SMEWW 2540 D : 2005

4 mg/L

 

 58         

Dầu mỡ khoáng

TCVN 5070 : 1995

0,01 mg/L

 

 59         

Crôm VI (Cr6+) (*)

SMEWW 3500 – Cr – B

0,01 mg/L

 

 60         

Crôm III (Cr3+) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,05 mg/L

 

 61         

Sắt (Fe) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,01 mg/L

 

 62         

Đồng (Cu) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,02 mg/L

 

 63         

Clo dư (Cl2) (*)

SMEWW 4500 : 2005

0,04 mg/L

 

VIII.       Các chỉ tiêu nước thải của kho và cửa hàng xăng dầu theo QCVN 29:2010/BTNMT.

 64         

pH (*)

TCVN 6492 : 2011

 

 65         

Tổng chất rắn lơ lửng (*)

SMEWW 2540 D : 2005

1 mg/L

 

 66         

Nhu cầu oxy hóa học (COD)

(*)SMEWW 5220 C : 2005

1 mg/L

 

 67         

Dầu mỡ khoáng (*)

TCVN 5070 : 1995

0,01 mg/L

 

IX.             Các chỉ tiêu nước thải công nghiệp chung theo QCVN 40:2011/BTNMT

(không thuộc các loại nước thải trên).

 68         

Nhiệt độ

Máy EUTECH 510

 

 69         

Độ màu (*)

SMEWW 2120C : 2005

 

 70         

pH (*)

TCVN 6492 : 2011

 

 71         

BOD5 (200C) (*)

SMEWW 5210 B : 2005

1 mg/L

 

 72         

COD (*)

SMEWW 5220 C : 2005

1 mg/L

 

 73         

Chất rắn lơ lửng (TSS) (*)

SMEWW 2540 D : 2005

4 mg/L

 

 74         

Asen (As) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,0005 mg/L

 

 75         

Thuỷ ngân (Hg) (*)

SMEWW 3112 B : 2005

0,0001 mg/L

 

 76         

Chì (Pb) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,001 mg/L

 

 77         

Cadimi (Cd) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,0005 mg/L

 

 78         

Crôm VI (Cr6+) (*)

SMEWW 3500 – Cr – B

0,01 mg/L

 

 79         

Crôm III (Cr3+) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,05 mg/L

 

 80         

Đồng (Cu) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,02 mg/L

 

 81         

Kẽm (Zn) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,01 mg/L

 

 82         

Niken (Ni) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,05 mg/L

 

 83         

Mangan (Mn) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,01 mg/L

 

 84         

Sắt (Fe) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,01 mg/L

 

 85         

Tổng Xianua (CN) (*)

TCVN 6181 : 1996

0,05 mg/L

 

 86         

Tổng Phenol

Ref: In house method with reference to Application note NT001, Phenomenex (GC/MS)

 

 87         

Tổng dầu mỡ khoáng (*)

SMEWW 5520 B : 2005

0,01 mg/L

 

 88         

Sunfua (tính theo H2S) (*)

EPA 376-2

0,01 mg/L

 

 89         

Florua (F) (*)

SMEWW 4500 : 2005

0,01 mg/L

 

 90         

Amoni (tính theo N) (*)

TCVN 5988 : 1995

0.1 mg/L

 

 91         

Tổng Nitơ (*)

TCVN 6638 : 2000

0.1 mg/L

 

 92         

Tổng Phospho (tính theo P ) (*)

SMEWW 4500 : 2005

0.1 mg/L

 

 93         

Clorua (Cl) (*)

SMEWW 4500 : 2005

0,36 mg/L

 

 94         

Clo dư (Cl2) (*)

SMEWW 4500 : 2005

0,04 mg/L

 

 95         

Tổng hoá chất bảo vệ thực vật Clo hữu cơ

TK: EPA 617 (GC/MS)

0.01 – 0.2 µg/L

 

 96         

Tổng hoá chất bảo vệ thực vật Phospho hữu cơ

TK: EPA 617 (GC/MS)

0.03-0.11µg/L

 

 97         

Tổng PCB

TK: EPA 605

0.006 – 0.02 µg/L

 

 98         

Tổng Coliforms

TCVN 6187-2 : 1996
TCVN 6187-1 : 2009

3MPN/100mL

 

 99         

Tổng hoạt độ phóng xạ α

ISO 9696 – 1992

0,002Bq/L

 

100       

Tổng hoạt độ phóng xạ β

ISO 9697 – 1992

0,02Bq/L

 

X.                Các chỉ tiêu khác về lĩnh vực hóa học.

101       

oxy hòa tan (DO) (*)

SMEWW 4500 – O.C : 2005

 

102       

chất rắn tổng cộng (TS) (*)

SMEWW 2540 B : 2005

4 mg/L

 

103       

Độ đục (*)

SMEWW 2130B : 2005

 

104       

Độ oxy hóa(*)

TCVN 6186 : 1996

0.2 mgO2/L

 

105       

Độ kiềm(*)

SMEWW 2320 B : 2005

0.5 mg CaCO3/L

 

106       

Độ axit (*)

SMEWW 2310 B : 2005

0.5 mg CaCO3/L

 

107       

Độ dẫn điện

Máy đo Hanna District 3

 

108       

Độ cứng (*)

SMEWW 2340 C : 2005

0.5 mg CaCO3/L

 

109       

Nitơ Devedar (*)

TCVN 6638-2000

0.1 mg/L

 

110       

NH3 (*)

TCVN 5988 : 1995

0.1 mg/L

 

111       

Nitrit (NO2-) (*)

TCVN 6178- 1996

0,01 mg/L

 

112       

Sulfat (SO42-) (*)

SMEWW 4500 : 2005

0.5 mg/L

 

113       

Carbonate (CO32-)

SMEWW 2320 B -2005

0.5 mg/L

 

114       

Selen (Se) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0.001 mg/L

 

115       

Bạc (Ag) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,01 mg/L

 

116       

Cobalt (Co) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,05 mg/L

 

117       

Thiếc (Sn)

SMEWW 3500 : 2005

0,001 mg/L

 

118       

Antimon (Sb)

SMEWW 3500 : 2005

0,001 mg/L

 

119       

Canxi (Ca) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,1 mg/L

 

120       

Magie (Mg) (*)

SMEWW 3500 : 2005

0,1mg/L

 

121       

Bari (Ba)

SMEWW 4500 : 2005

0,01 mg/L

 

122       

Silic (Si) (*)

SMEWW 4500 : 2005

0,05 mg/L

 

123       

Bo (B) (*)

SMEWW 4500-2005

0,05 mg/L

 

124       

Nhôm (Al)

SMEWW 3500-2005

0,02 mg/L

 

125       

Dư lượng thuốc trừ sâu gốc Carbamate

Ref AOAC 2007.1 (LCMSMS)

0.5µg/L

 

126       

Dư lượng thuốc trừ sâu họ Cúc

TK: EPA 617 (GC/MS)

0.04-0.7µg/L

 

127       

Tồn dư các loại dược phẩm / chất

 

 

128       

PAHs

EPA 8275A (GC/MS)

0.01-0.1µg/L

 

129       

2,4D(2,4-Dichlorophenoxyacetic acid).

TK : AOAC 992.32 (HPLC/UV)

30.0µg/L

 

130       

2,4 DB(4-(2,4-dichlorophenoxy)butyric acid).

TK : AOAC 992.32 (HPLC/UV)

30.0µg/L

 

131       

2,4,5 T(2,4,5-Trichlorophenoxyacetic acid).

TK : AOAC 992.32 (HPLC/UV)

30.0µg/L

 

132       

TOC

TCVN 6634 : 2000

0,34 mg/l

 Dịch vụ phân tích mẫu môi trường Sài Gòn

Ghi chú dịch vụ phân tích mẫu:

  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
  • SMEWW: Standard Method for The Examination of Water and Waste Water.
  • ISO: International Organization for Standardization.
  • YHLĐ: Y học lao động.
  • QCVN: Quy chuẩn Việt Nam.
  • TQKT: Thường qui kỹ thuật.
  • VSMT: Vệ sinh môi trường.
  • NIOSH: National Institute for Occupational Safety and Health.

Chúng tôi sẵn sàng thực hiện các dịch vụ phân tích mẫu và giao kết quả theo thỏa thuận trước với khách hàng. Đến với Công ty Môi trường Sài Gòn, quý khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng & được phục vụ tận tình.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hotline: 0917.340.641 – 08.38.956.011.